Có 2 kết quả:

发积 fā jī ㄈㄚ ㄐㄧ發積 fā jī ㄈㄚ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 發跡|发迹[fa1 ji4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 發跡|发迹[fa1 ji4]

Bình luận 0